Có 2 kết quả:
国民 guó mín ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ • 國民 guó mín ㄍㄨㄛˊ ㄇㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
người dân, nhân dân
Từ điển Trung-Anh
(1) nationals
(2) citizens
(3) people of a nation
(2) citizens
(3) people of a nation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
người dân, nhân dân
Từ điển Trung-Anh
(1) nationals
(2) citizens
(3) people of a nation
(2) citizens
(3) people of a nation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0